Có 8 kết quả:
何时 hé shí ㄏㄜˊ ㄕˊ • 何時 hé shí ㄏㄜˊ ㄕˊ • 合十 hé shí ㄏㄜˊ ㄕˊ • 合时 hé shí ㄏㄜˊ ㄕˊ • 合時 hé shí ㄏㄜˊ ㄕˊ • 和食 hé shí ㄏㄜˊ ㄕˊ • 核实 hé shí ㄏㄜˊ ㄕˊ • 核實 hé shí ㄏㄜˊ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
when
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúc nào, bao giờ
Từ điển Trung-Anh
when
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put one's palms together (in prayer or greeting)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in fashion
(2) suiting the time
(3) seasonable
(4) timely
(2) suiting the time
(3) seasonable
(4) timely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in fashion
(2) suiting the time
(3) seasonable
(4) timely
(2) suiting the time
(3) seasonable
(4) timely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese cuisine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to verify
(2) to check
(2) to check
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to verify
(2) to check
(2) to check
Bình luận 0